đổi Cm của mercury để Hectopascals (cmHg → hPa)
Chuyển đổi từ Cm của mercury để Hectopascals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm của mercury = 13.3322 Hectopascals | 10 Cm của mercury = 133.32 Hectopascals | 2500 Cm của mercury = 33330.5 Hectopascals |
2 Cm của mercury = 26.6644 Hectopascals | 20 Cm của mercury = 266.64 Hectopascals | 5000 Cm của mercury = 66661 Hectopascals |
3 Cm của mercury = 39.9966 Hectopascals | 30 Cm của mercury = 399.97 Hectopascals | 10000 Cm của mercury = 133321.99 Hectopascals |
4 Cm của mercury = 53.3288 Hectopascals | 40 Cm của mercury = 533.29 Hectopascals | 25000 Cm của mercury = 333304.98 Hectopascals |
5 Cm của mercury = 66.661 Hectopascals | 50 Cm của mercury = 666.61 Hectopascals | 50000 Cm của mercury = 666609.96 Hectopascals |
6 Cm của mercury = 79.9932 Hectopascals | 100 Cm của mercury = 1333.22 Hectopascals | 100000 Cm của mercury = 1333219.92 Hectopascals |
7 Cm của mercury = 93.3254 Hectopascals | 250 Cm của mercury = 3333.05 Hectopascals | 250000 Cm của mercury = 3333049.8 Hectopascals |
8 Cm của mercury = 106.66 Hectopascals | 500 Cm của mercury = 6666.1 Hectopascals | 500000 Cm của mercury = 6666099.6 Hectopascals |
9 Cm của mercury = 119.99 Hectopascals | 1000 Cm của mercury = 13332.2 Hectopascals | 1000000 Cm của mercury = 13332199.21 Hectopascals |