đổi Cm của mercury để kgf/cm² (cmHg → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Cm của mercury để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm của mercury = 0.0136 kgf/cm² | 10 Cm của mercury = 0.136 kgf/cm² | 2500 Cm của mercury = 33.9876 kgf/cm² |
2 Cm của mercury = 0.0272 kgf/cm² | 20 Cm của mercury = 0.2719 kgf/cm² | 5000 Cm của mercury = 67.9753 kgf/cm² |
3 Cm của mercury = 0.0408 kgf/cm² | 30 Cm của mercury = 0.4079 kgf/cm² | 10000 Cm của mercury = 135.95 kgf/cm² |
4 Cm của mercury = 0.0544 kgf/cm² | 40 Cm của mercury = 0.5438 kgf/cm² | 25000 Cm của mercury = 339.88 kgf/cm² |
5 Cm của mercury = 0.068 kgf/cm² | 50 Cm của mercury = 0.6798 kgf/cm² | 50000 Cm của mercury = 679.75 kgf/cm² |
6 Cm của mercury = 0.0816 kgf/cm² | 100 Cm của mercury = 1.3595 kgf/cm² | 100000 Cm của mercury = 1359.51 kgf/cm² |
7 Cm của mercury = 0.0952 kgf/cm² | 250 Cm của mercury = 3.3988 kgf/cm² | 250000 Cm của mercury = 3398.76 kgf/cm² |
8 Cm của mercury = 0.1088 kgf/cm² | 500 Cm của mercury = 6.7975 kgf/cm² | 500000 Cm của mercury = 6797.53 kgf/cm² |
9 Cm của mercury = 0.1224 kgf/cm² | 1000 Cm của mercury = 13.5951 kgf/cm² | 1000000 Cm của mercury = 13595.06 kgf/cm² |