đổi Cm của mercury để kgf/m² (cmHg → kgf/m²)
Chuyển đổi từ Cm của mercury để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm của mercury = 135.95 kgf/m² | 10 Cm của mercury = 1359.51 kgf/m² | 2500 Cm của mercury = 339876.42 kgf/m² |
2 Cm của mercury = 271.9 kgf/m² | 20 Cm của mercury = 2719.01 kgf/m² | 5000 Cm của mercury = 679752.84 kgf/m² |
3 Cm của mercury = 407.85 kgf/m² | 30 Cm của mercury = 4078.52 kgf/m² | 10000 Cm của mercury = 1359505.68 kgf/m² |
4 Cm của mercury = 543.8 kgf/m² | 40 Cm của mercury = 5438.02 kgf/m² | 25000 Cm của mercury = 3398764.21 kgf/m² |
5 Cm của mercury = 679.75 kgf/m² | 50 Cm của mercury = 6797.53 kgf/m² | 50000 Cm của mercury = 6797528.42 kgf/m² |
6 Cm của mercury = 815.7 kgf/m² | 100 Cm của mercury = 13595.06 kgf/m² | 100000 Cm của mercury = 13595056.85 kgf/m² |
7 Cm của mercury = 951.65 kgf/m² | 250 Cm của mercury = 33987.64 kgf/m² | 250000 Cm của mercury = 33987642.12 kgf/m² |
8 Cm của mercury = 1087.6 kgf/m² | 500 Cm của mercury = 67975.28 kgf/m² | 500000 Cm của mercury = 67975284.24 kgf/m² |
9 Cm của mercury = 1223.56 kgf/m² | 1000 Cm của mercury = 135950.57 kgf/m² | 1000000 Cm của mercury = 135950568.47 kgf/m² |