đổi Cm của mercury để Mét nước (cmHg → mH2O)
Chuyển đổi từ Cm của mercury để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Cm của mercury = 0.136 Mét nước | 10 Cm của mercury = 1.3595 Mét nước | 2500 Cm của mercury = 339.89 Mét nước |
2 Cm của mercury = 0.2719 Mét nước | 20 Cm của mercury = 2.7191 Mét nước | 5000 Cm của mercury = 679.77 Mét nước |
3 Cm của mercury = 0.4079 Mét nước | 30 Cm của mercury = 4.0786 Mét nước | 10000 Cm của mercury = 1359.54 Mét nước |
4 Cm của mercury = 0.5438 Mét nước | 40 Cm của mercury = 5.4382 Mét nước | 25000 Cm của mercury = 3398.86 Mét nước |
5 Cm của mercury = 0.6798 Mét nước | 50 Cm của mercury = 6.7977 Mét nước | 50000 Cm của mercury = 6797.72 Mét nước |
6 Cm của mercury = 0.8157 Mét nước | 100 Cm của mercury = 13.5954 Mét nước | 100000 Cm của mercury = 13595.43 Mét nước |
7 Cm của mercury = 0.9517 Mét nước | 250 Cm của mercury = 33.9886 Mét nước | 250000 Cm của mercury = 33988.58 Mét nước |
8 Cm của mercury = 1.0876 Mét nước | 500 Cm của mercury = 67.9772 Mét nước | 500000 Cm của mercury = 67977.15 Mét nước |
9 Cm của mercury = 1.2236 Mét nước | 1000 Cm của mercury = 135.95 Mét nước | 1000000 Cm của mercury = 135954.3 Mét nước |