đổi Feet nước để Vật lý khí quyển (ftH2O → atm)
Chuyển đổi từ Feet nước để Vật lý khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 0.0295 Vật lý khí quyển | 10 Feet nước = 0.295 Vật lý khí quyển | 2500 Feet nước = 73.7475 Vật lý khí quyển |
2 Feet nước = 0.059 Vật lý khí quyển | 20 Feet nước = 0.59 Vật lý khí quyển | 5000 Feet nước = 147.49 Vật lý khí quyển |
3 Feet nước = 0.0885 Vật lý khí quyển | 30 Feet nước = 0.885 Vật lý khí quyển | 10000 Feet nước = 294.99 Vật lý khí quyển |
4 Feet nước = 0.118 Vật lý khí quyển | 40 Feet nước = 1.18 Vật lý khí quyển | 25000 Feet nước = 737.47 Vật lý khí quyển |
5 Feet nước = 0.1475 Vật lý khí quyển | 50 Feet nước = 1.4749 Vật lý khí quyển | 50000 Feet nước = 1474.95 Vật lý khí quyển |
6 Feet nước = 0.177 Vật lý khí quyển | 100 Feet nước = 2.9499 Vật lý khí quyển | 100000 Feet nước = 2949.9 Vật lý khí quyển |
7 Feet nước = 0.2065 Vật lý khí quyển | 250 Feet nước = 7.3747 Vật lý khí quyển | 250000 Feet nước = 7374.75 Vật lý khí quyển |
8 Feet nước = 0.236 Vật lý khí quyển | 500 Feet nước = 14.7495 Vật lý khí quyển | 500000 Feet nước = 14749.49 Vật lý khí quyển |
9 Feet nước = 0.2655 Vật lý khí quyển | 1000 Feet nước = 29.499 Vật lý khí quyển | 1000000 Feet nước = 29498.98 Vật lý khí quyển |