đổi Feet nước để Bar (ftH2O → bar)
Chuyển đổi từ Feet nước để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 0.0299 Bar | 10 Feet nước = 0.2989 Bar | 2500 Feet nước = 74.7246 Bar |
2 Feet nước = 0.0598 Bar | 20 Feet nước = 0.5978 Bar | 5000 Feet nước = 149.45 Bar |
3 Feet nước = 0.0897 Bar | 30 Feet nước = 0.8967 Bar | 10000 Feet nước = 298.9 Bar |
4 Feet nước = 0.1196 Bar | 40 Feet nước = 1.1956 Bar | 25000 Feet nước = 747.25 Bar |
5 Feet nước = 0.1494 Bar | 50 Feet nước = 1.4945 Bar | 50000 Feet nước = 1494.49 Bar |
6 Feet nước = 0.1793 Bar | 100 Feet nước = 2.989 Bar | 100000 Feet nước = 2988.98 Bar |
7 Feet nước = 0.2092 Bar | 250 Feet nước = 7.4725 Bar | 250000 Feet nước = 7472.46 Bar |
8 Feet nước = 0.2391 Bar | 500 Feet nước = 14.9449 Bar | 500000 Feet nước = 14944.92 Bar |
9 Feet nước = 0.269 Bar | 1000 Feet nước = 29.8898 Bar | 1000000 Feet nước = 29889.84 Bar |