đổi Feet nước để Cm nước (ftH2O → cmH2O)
Chuyển đổi từ Feet nước để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 30.48 Cm nước | 10 Feet nước = 304.8 Cm nước | 2500 Feet nước = 76199.97 Cm nước |
2 Feet nước = 60.96 Cm nước | 20 Feet nước = 609.6 Cm nước | 5000 Feet nước = 152399.93 Cm nước |
3 Feet nước = 91.44 Cm nước | 30 Feet nước = 914.4 Cm nước | 10000 Feet nước = 304799.86 Cm nước |
4 Feet nước = 121.92 Cm nước | 40 Feet nước = 1219.2 Cm nước | 25000 Feet nước = 761999.65 Cm nước |
5 Feet nước = 152.4 Cm nước | 50 Feet nước = 1524 Cm nước | 50000 Feet nước = 1523999.3 Cm nước |
6 Feet nước = 182.88 Cm nước | 100 Feet nước = 3048 Cm nước | 100000 Feet nước = 3047998.6 Cm nước |
7 Feet nước = 213.36 Cm nước | 250 Feet nước = 7620 Cm nước | 250000 Feet nước = 7619996.51 Cm nước |
8 Feet nước = 243.84 Cm nước | 500 Feet nước = 15239.99 Cm nước | 500000 Feet nước = 15239993.02 Cm nước |
9 Feet nước = 274.32 Cm nước | 1000 Feet nước = 30479.99 Cm nước | 1000000 Feet nước = 30479986.04 Cm nước |