đổi Feet nước để Cm của mercury (ftH2O → cmHg)
Chuyển đổi từ Feet nước để Cm của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 2.2419 Cm của mercury | 10 Feet nước = 22.4193 Cm của mercury | 2500 Feet nước = 5604.82 Cm của mercury |
2 Feet nước = 4.4839 Cm của mercury | 20 Feet nước = 44.8386 Cm của mercury | 5000 Feet nước = 11209.64 Cm của mercury |
3 Feet nước = 6.7258 Cm của mercury | 30 Feet nước = 67.2579 Cm của mercury | 10000 Feet nước = 22419.29 Cm của mercury |
4 Feet nước = 8.9677 Cm của mercury | 40 Feet nước = 89.6772 Cm của mercury | 25000 Feet nước = 56048.22 Cm của mercury |
5 Feet nước = 11.2096 Cm của mercury | 50 Feet nước = 112.1 Cm của mercury | 50000 Feet nước = 112096.44 Cm của mercury |
6 Feet nước = 13.4516 Cm của mercury | 100 Feet nước = 224.19 Cm của mercury | 100000 Feet nước = 224192.88 Cm của mercury |
7 Feet nước = 15.6935 Cm của mercury | 250 Feet nước = 560.48 Cm của mercury | 250000 Feet nước = 560482.19 Cm của mercury |
8 Feet nước = 17.9354 Cm của mercury | 500 Feet nước = 1120.96 Cm của mercury | 500000 Feet nước = 1120964.39 Cm của mercury |
9 Feet nước = 20.1774 Cm của mercury | 1000 Feet nước = 2241.93 Cm của mercury | 1000000 Feet nước = 2241928.77 Cm của mercury |