đổi Feet nước để Inch của mercury (ftH2O → inHg)
Chuyển đổi từ Feet nước để Inch của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 0.8826 Inch của mercury | 10 Feet nước = 8.8265 Inch của mercury | 2500 Feet nước = 2206.62 Inch của mercury |
2 Feet nước = 1.7653 Inch của mercury | 20 Feet nước = 17.653 Inch của mercury | 5000 Feet nước = 4413.25 Inch của mercury |
3 Feet nước = 2.6479 Inch của mercury | 30 Feet nước = 26.4795 Inch của mercury | 10000 Feet nước = 8826.49 Inch của mercury |
4 Feet nước = 3.5306 Inch của mercury | 40 Feet nước = 35.306 Inch của mercury | 25000 Feet nước = 22066.23 Inch của mercury |
5 Feet nước = 4.4132 Inch của mercury | 50 Feet nước = 44.1325 Inch của mercury | 50000 Feet nước = 44132.45 Inch của mercury |
6 Feet nước = 5.2959 Inch của mercury | 100 Feet nước = 88.2649 Inch của mercury | 100000 Feet nước = 88264.91 Inch của mercury |
7 Feet nước = 6.1785 Inch của mercury | 250 Feet nước = 220.66 Inch của mercury | 250000 Feet nước = 220662.27 Inch của mercury |
8 Feet nước = 7.0612 Inch của mercury | 500 Feet nước = 441.32 Inch của mercury | 500000 Feet nước = 441324.55 Inch của mercury |
9 Feet nước = 7.9438 Inch của mercury | 1000 Feet nước = 882.65 Inch của mercury | 1000000 Feet nước = 882649.1 Inch của mercury |