đổi Feet nước để kgf/cm² (ftH2O → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Feet nước để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 0.0305 kgf/cm² | 10 Feet nước = 0.3048 kgf/cm² | 2500 Feet nước = 76.1979 kgf/cm² |
2 Feet nước = 0.061 kgf/cm² | 20 Feet nước = 0.6096 kgf/cm² | 5000 Feet nước = 152.4 kgf/cm² |
3 Feet nước = 0.0914 kgf/cm² | 30 Feet nước = 0.9144 kgf/cm² | 10000 Feet nước = 304.79 kgf/cm² |
4 Feet nước = 0.1219 kgf/cm² | 40 Feet nước = 1.2192 kgf/cm² | 25000 Feet nước = 761.98 kgf/cm² |
5 Feet nước = 0.1524 kgf/cm² | 50 Feet nước = 1.524 kgf/cm² | 50000 Feet nước = 1523.96 kgf/cm² |
6 Feet nước = 0.1829 kgf/cm² | 100 Feet nước = 3.0479 kgf/cm² | 100000 Feet nước = 3047.91 kgf/cm² |
7 Feet nước = 0.2134 kgf/cm² | 250 Feet nước = 7.6198 kgf/cm² | 250000 Feet nước = 7619.79 kgf/cm² |
8 Feet nước = 0.2438 kgf/cm² | 500 Feet nước = 15.2396 kgf/cm² | 500000 Feet nước = 15239.57 kgf/cm² |
9 Feet nước = 0.2743 kgf/cm² | 1000 Feet nước = 30.4791 kgf/cm² | 1000000 Feet nước = 30479.15 kgf/cm² |