đổi Feet nước để kgf/m² (ftH2O → kgf/m²)
Chuyển đổi từ Feet nước để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 304.79 kgf/m² | 10 Feet nước = 3047.91 kgf/m² | 2500 Feet nước = 761978.73 kgf/m² |
2 Feet nước = 609.58 kgf/m² | 20 Feet nước = 6095.83 kgf/m² | 5000 Feet nước = 1523957.46 kgf/m² |
3 Feet nước = 914.37 kgf/m² | 30 Feet nước = 9143.74 kgf/m² | 10000 Feet nước = 3047914.91 kgf/m² |
4 Feet nước = 1219.17 kgf/m² | 40 Feet nước = 12191.66 kgf/m² | 25000 Feet nước = 7619787.28 kgf/m² |
5 Feet nước = 1523.96 kgf/m² | 50 Feet nước = 15239.57 kgf/m² | 50000 Feet nước = 15239574.56 kgf/m² |
6 Feet nước = 1828.75 kgf/m² | 100 Feet nước = 30479.15 kgf/m² | 100000 Feet nước = 30479149.13 kgf/m² |
7 Feet nước = 2133.54 kgf/m² | 250 Feet nước = 76197.87 kgf/m² | 250000 Feet nước = 76197872.82 kgf/m² |
8 Feet nước = 2438.33 kgf/m² | 500 Feet nước = 152395.75 kgf/m² | 500000 Feet nước = 152395745.63 kgf/m² |
9 Feet nước = 2743.12 kgf/m² | 1000 Feet nước = 304791.49 kgf/m² | 1000000 Feet nước = 304791491.26 kgf/m² |