đổi Feet nước để Kilopascal (ftH2O → kPa)
Chuyển đổi từ Feet nước để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 2.989 Kilopascal | 10 Feet nước = 29.8898 Kilopascal | 2500 Feet nước = 7472.46 Kilopascal |
2 Feet nước = 5.978 Kilopascal | 20 Feet nước = 59.7797 Kilopascal | 5000 Feet nước = 14944.92 Kilopascal |
3 Feet nước = 8.967 Kilopascal | 30 Feet nước = 89.6695 Kilopascal | 10000 Feet nước = 29889.84 Kilopascal |
4 Feet nước = 11.9559 Kilopascal | 40 Feet nước = 119.56 Kilopascal | 25000 Feet nước = 74724.6 Kilopascal |
5 Feet nước = 14.9449 Kilopascal | 50 Feet nước = 149.45 Kilopascal | 50000 Feet nước = 149449.21 Kilopascal |
6 Feet nước = 17.9339 Kilopascal | 100 Feet nước = 298.9 Kilopascal | 100000 Feet nước = 298898.41 Kilopascal |
7 Feet nước = 20.9229 Kilopascal | 250 Feet nước = 747.25 Kilopascal | 250000 Feet nước = 747246.03 Kilopascal |
8 Feet nước = 23.9119 Kilopascal | 500 Feet nước = 1494.49 Kilopascal | 500000 Feet nước = 1494492.05 Kilopascal |
9 Feet nước = 26.9009 Kilopascal | 1000 Feet nước = 2988.98 Kilopascal | 1000000 Feet nước = 2988984.1 Kilopascal |