đổi Feet nước để Pascals (ftH2O → Pa )
Chuyển đổi từ Feet nước để Pascals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 2988.98 Pascals | 10 Feet nước = 29889.84 Pascals | 2500 Feet nước = 7472460.26 Pascals |
2 Feet nước = 5977.97 Pascals | 20 Feet nước = 59779.68 Pascals | 5000 Feet nước = 14944920.51 Pascals |
3 Feet nước = 8966.95 Pascals | 30 Feet nước = 89669.52 Pascals | 10000 Feet nước = 29889841.02 Pascals |
4 Feet nước = 11955.94 Pascals | 40 Feet nước = 119559.36 Pascals | 25000 Feet nước = 74724602.55 Pascals |
5 Feet nước = 14944.92 Pascals | 50 Feet nước = 149449.21 Pascals | 50000 Feet nước = 149449205.1 Pascals |
6 Feet nước = 17933.9 Pascals | 100 Feet nước = 298898.41 Pascals | 100000 Feet nước = 298898410.21 Pascals |
7 Feet nước = 20922.89 Pascals | 250 Feet nước = 747246.03 Pascals | 250000 Feet nước = 747246025.52 Pascals |
8 Feet nước = 23911.87 Pascals | 500 Feet nước = 1494492.05 Pascals | 500000 Feet nước = 1494492051.04 Pascals |
9 Feet nước = 26900.86 Pascals | 1000 Feet nước = 2988984.1 Pascals | 1000000 Feet nước = 2988984102.08 Pascals |