đổi Feet nước để Pounds mỗi inch vuông (ftH2O → psi)
Chuyển đổi từ Feet nước để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Feet nước = 0.4335 Pounds mỗi inch vuông | 10 Feet nước = 4.3352 Pounds mỗi inch vuông | 2500 Feet nước = 1083.79 Pounds mỗi inch vuông |
2 Feet nước = 0.867 Pounds mỗi inch vuông | 20 Feet nước = 8.6703 Pounds mỗi inch vuông | 5000 Feet nước = 2167.58 Pounds mỗi inch vuông |
3 Feet nước = 1.3005 Pounds mỗi inch vuông | 30 Feet nước = 13.0055 Pounds mỗi inch vuông | 10000 Feet nước = 4335.15 Pounds mỗi inch vuông |
4 Feet nước = 1.7341 Pounds mỗi inch vuông | 40 Feet nước = 17.3406 Pounds mỗi inch vuông | 25000 Feet nước = 10837.88 Pounds mỗi inch vuông |
5 Feet nước = 2.1676 Pounds mỗi inch vuông | 50 Feet nước = 21.6758 Pounds mỗi inch vuông | 50000 Feet nước = 21675.77 Pounds mỗi inch vuông |
6 Feet nước = 2.6011 Pounds mỗi inch vuông | 100 Feet nước = 43.3515 Pounds mỗi inch vuông | 100000 Feet nước = 43351.54 Pounds mỗi inch vuông |
7 Feet nước = 3.0346 Pounds mỗi inch vuông | 250 Feet nước = 108.38 Pounds mỗi inch vuông | 250000 Feet nước = 108378.84 Pounds mỗi inch vuông |
8 Feet nước = 3.4681 Pounds mỗi inch vuông | 500 Feet nước = 216.76 Pounds mỗi inch vuông | 500000 Feet nước = 216757.69 Pounds mỗi inch vuông |
9 Feet nước = 3.9016 Pounds mỗi inch vuông | 1000 Feet nước = 433.52 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 Feet nước = 433515.38 Pounds mỗi inch vuông |