đổi Hectopascals để Cm nước (hPa → cmH2O)
Chuyển đổi từ Hectopascals để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hectopascals = 1.0197 Cm nước | 10 Hectopascals = 10.1974 Cm nước | 2500 Hectopascals = 2549.36 Cm nước |
2 Hectopascals = 2.0395 Cm nước | 20 Hectopascals = 20.3949 Cm nước | 5000 Hectopascals = 5098.72 Cm nước |
3 Hectopascals = 3.0592 Cm nước | 30 Hectopascals = 30.5923 Cm nước | 10000 Hectopascals = 10197.44 Cm nước |
4 Hectopascals = 4.079 Cm nước | 40 Hectopascals = 40.7898 Cm nước | 25000 Hectopascals = 25493.6 Cm nước |
5 Hectopascals = 5.0987 Cm nước | 50 Hectopascals = 50.9872 Cm nước | 50000 Hectopascals = 50987.2 Cm nước |
6 Hectopascals = 6.1185 Cm nước | 100 Hectopascals = 101.97 Cm nước | 100000 Hectopascals = 101974.4 Cm nước |
7 Hectopascals = 7.1382 Cm nước | 250 Hectopascals = 254.94 Cm nước | 250000 Hectopascals = 254936 Cm nước |
8 Hectopascals = 8.158 Cm nước | 500 Hectopascals = 509.87 Cm nước | 500000 Hectopascals = 509872 Cm nước |
9 Hectopascals = 9.1777 Cm nước | 1000 Hectopascals = 1019.74 Cm nước | 1000000 Hectopascals = 1019744 Cm nước |