đổi Hectopascals để Kilopounds mỗi inch vuông (hPa → ksi)
Chuyển đổi từ Hectopascals để Kilopounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hectopascals = 1.5×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 10 Hectopascals = 0.000145 Kilopounds mỗi inch vuông | 2500 Hectopascals = 0.0363 Kilopounds mỗi inch vuông |
2 Hectopascals = 2.9×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 20 Hectopascals = 0.00029 Kilopounds mỗi inch vuông | 5000 Hectopascals = 0.0725 Kilopounds mỗi inch vuông |
3 Hectopascals = 4.4×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 30 Hectopascals = 0.000435 Kilopounds mỗi inch vuông | 10000 Hectopascals = 0.145 Kilopounds mỗi inch vuông |
4 Hectopascals = 5.8×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 40 Hectopascals = 0.00058 Kilopounds mỗi inch vuông | 25000 Hectopascals = 0.3626 Kilopounds mỗi inch vuông |
5 Hectopascals = 7.3×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 50 Hectopascals = 0.000725 Kilopounds mỗi inch vuông | 50000 Hectopascals = 0.7252 Kilopounds mỗi inch vuông |
6 Hectopascals = 8.7×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 100 Hectopascals = 0.0015 Kilopounds mỗi inch vuông | 100000 Hectopascals = 1.4504 Kilopounds mỗi inch vuông |
7 Hectopascals = 0.000102 Kilopounds mỗi inch vuông | 250 Hectopascals = 0.0036 Kilopounds mỗi inch vuông | 250000 Hectopascals = 3.6259 Kilopounds mỗi inch vuông |
8 Hectopascals = 0.000116 Kilopounds mỗi inch vuông | 500 Hectopascals = 0.0073 Kilopounds mỗi inch vuông | 500000 Hectopascals = 7.2519 Kilopounds mỗi inch vuông |
9 Hectopascals = 0.000131 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000 Hectopascals = 0.0145 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000000 Hectopascals = 14.5038 Kilopounds mỗi inch vuông |