đổi Inch nước để Vật lý khí quyển (inH2O → atm)
Chuyển đổi từ Inch nước để Vật lý khí quyển. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 0.0025 Vật lý khí quyển | 10 Inch nước = 0.0246 Vật lý khí quyển | 2500 Inch nước = 6.1456 Vật lý khí quyển |
2 Inch nước = 0.0049 Vật lý khí quyển | 20 Inch nước = 0.0492 Vật lý khí quyển | 5000 Inch nước = 12.2912 Vật lý khí quyển |
3 Inch nước = 0.0074 Vật lý khí quyển | 30 Inch nước = 0.0737 Vật lý khí quyển | 10000 Inch nước = 24.5825 Vật lý khí quyển |
4 Inch nước = 0.0098 Vật lý khí quyển | 40 Inch nước = 0.0983 Vật lý khí quyển | 25000 Inch nước = 61.4562 Vật lý khí quyển |
5 Inch nước = 0.0123 Vật lý khí quyển | 50 Inch nước = 0.1229 Vật lý khí quyển | 50000 Inch nước = 122.91 Vật lý khí quyển |
6 Inch nước = 0.0147 Vật lý khí quyển | 100 Inch nước = 0.2458 Vật lý khí quyển | 100000 Inch nước = 245.82 Vật lý khí quyển |
7 Inch nước = 0.0172 Vật lý khí quyển | 250 Inch nước = 0.6146 Vật lý khí quyển | 250000 Inch nước = 614.56 Vật lý khí quyển |
8 Inch nước = 0.0197 Vật lý khí quyển | 500 Inch nước = 1.2291 Vật lý khí quyển | 500000 Inch nước = 1229.12 Vật lý khí quyển |
9 Inch nước = 0.0221 Vật lý khí quyển | 1000 Inch nước = 2.4582 Vật lý khí quyển | 1000000 Inch nước = 2458.25 Vật lý khí quyển |