đổi Inch nước để Bar (inH2O → bar)
Chuyển đổi từ Inch nước để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 0.0025 Bar | 10 Inch nước = 0.0249 Bar | 2500 Inch nước = 6.2271 Bar |
2 Inch nước = 0.005 Bar | 20 Inch nước = 0.0498 Bar | 5000 Inch nước = 12.4541 Bar |
3 Inch nước = 0.0075 Bar | 30 Inch nước = 0.0747 Bar | 10000 Inch nước = 24.9082 Bar |
4 Inch nước = 0.01 Bar | 40 Inch nước = 0.0996 Bar | 25000 Inch nước = 62.2705 Bar |
5 Inch nước = 0.0125 Bar | 50 Inch nước = 0.1245 Bar | 50000 Inch nước = 124.54 Bar |
6 Inch nước = 0.0149 Bar | 100 Inch nước = 0.2491 Bar | 100000 Inch nước = 249.08 Bar |
7 Inch nước = 0.0174 Bar | 250 Inch nước = 0.6227 Bar | 250000 Inch nước = 622.71 Bar |
8 Inch nước = 0.0199 Bar | 500 Inch nước = 1.2454 Bar | 500000 Inch nước = 1245.41 Bar |
9 Inch nước = 0.0224 Bar | 1000 Inch nước = 2.4908 Bar | 1000000 Inch nước = 2490.82 Bar |