đổi Inch nước để Cm nước (inH2O → cmH2O)
Chuyển đổi từ Inch nước để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 2.54 Cm nước | 10 Inch nước = 25.4 Cm nước | 2500 Inch nước = 6350 Cm nước |
2 Inch nước = 5.08 Cm nước | 20 Inch nước = 50.8 Cm nước | 5000 Inch nước = 12699.99 Cm nước |
3 Inch nước = 7.62 Cm nước | 30 Inch nước = 76.2 Cm nước | 10000 Inch nước = 25399.99 Cm nước |
4 Inch nước = 10.16 Cm nước | 40 Inch nước = 101.6 Cm nước | 25000 Inch nước = 63499.97 Cm nước |
5 Inch nước = 12.7 Cm nước | 50 Inch nước = 127 Cm nước | 50000 Inch nước = 126999.94 Cm nước |
6 Inch nước = 15.24 Cm nước | 100 Inch nước = 254 Cm nước | 100000 Inch nước = 253999.88 Cm nước |
7 Inch nước = 17.78 Cm nước | 250 Inch nước = 635 Cm nước | 250000 Inch nước = 634999.71 Cm nước |
8 Inch nước = 20.32 Cm nước | 500 Inch nước = 1270 Cm nước | 500000 Inch nước = 1269999.42 Cm nước |
9 Inch nước = 22.86 Cm nước | 1000 Inch nước = 2540 Cm nước | 1000000 Inch nước = 2539998.83 Cm nước |