đổi Inch nước để kgf/cm² (inH2O → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Inch nước để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 0.0025 kgf/cm² | 10 Inch nước = 0.0254 kgf/cm² | 2500 Inch nước = 6.3498 kgf/cm² |
2 Inch nước = 0.0051 kgf/cm² | 20 Inch nước = 0.0508 kgf/cm² | 5000 Inch nước = 12.6996 kgf/cm² |
3 Inch nước = 0.0076 kgf/cm² | 30 Inch nước = 0.0762 kgf/cm² | 10000 Inch nước = 25.3993 kgf/cm² |
4 Inch nước = 0.0102 kgf/cm² | 40 Inch nước = 0.1016 kgf/cm² | 25000 Inch nước = 63.4982 kgf/cm² |
5 Inch nước = 0.0127 kgf/cm² | 50 Inch nước = 0.127 kgf/cm² | 50000 Inch nước = 127 kgf/cm² |
6 Inch nước = 0.0152 kgf/cm² | 100 Inch nước = 0.254 kgf/cm² | 100000 Inch nước = 253.99 kgf/cm² |
7 Inch nước = 0.0178 kgf/cm² | 250 Inch nước = 0.635 kgf/cm² | 250000 Inch nước = 634.98 kgf/cm² |
8 Inch nước = 0.0203 kgf/cm² | 500 Inch nước = 1.27 kgf/cm² | 500000 Inch nước = 1269.96 kgf/cm² |
9 Inch nước = 0.0229 kgf/cm² | 1000 Inch nước = 2.5399 kgf/cm² | 1000000 Inch nước = 2539.93 kgf/cm² |