đổi Inch nước để kgf/m² (inH2O → kgf/m²)
Chuyển đổi từ Inch nước để kgf/m². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 25.3993 kgf/m² | 10 Inch nước = 253.99 kgf/m² | 2500 Inch nước = 63498.23 kgf/m² |
2 Inch nước = 50.7986 kgf/m² | 20 Inch nước = 507.99 kgf/m² | 5000 Inch nước = 126996.45 kgf/m² |
3 Inch nước = 76.1979 kgf/m² | 30 Inch nước = 761.98 kgf/m² | 10000 Inch nước = 253992.91 kgf/m² |
4 Inch nước = 101.6 kgf/m² | 40 Inch nước = 1015.97 kgf/m² | 25000 Inch nước = 634982.27 kgf/m² |
5 Inch nước = 127 kgf/m² | 50 Inch nước = 1269.96 kgf/m² | 50000 Inch nước = 1269964.55 kgf/m² |
6 Inch nước = 152.4 kgf/m² | 100 Inch nước = 2539.93 kgf/m² | 100000 Inch nước = 2539929.09 kgf/m² |
7 Inch nước = 177.8 kgf/m² | 250 Inch nước = 6349.82 kgf/m² | 250000 Inch nước = 6349822.73 kgf/m² |
8 Inch nước = 203.19 kgf/m² | 500 Inch nước = 12699.65 kgf/m² | 500000 Inch nước = 12699645.46 kgf/m² |
9 Inch nước = 228.59 kgf/m² | 1000 Inch nước = 25399.29 kgf/m² | 1000000 Inch nước = 25399290.91 kgf/m² |