đổi Inch nước để Kilopascal (inH2O → kPa)
Chuyển đổi từ Inch nước để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 0.2491 Kilopascal | 10 Inch nước = 2.4908 Kilopascal | 2500 Inch nước = 622.71 Kilopascal |
2 Inch nước = 0.4982 Kilopascal | 20 Inch nước = 4.9816 Kilopascal | 5000 Inch nước = 1245.41 Kilopascal |
3 Inch nước = 0.7472 Kilopascal | 30 Inch nước = 7.4725 Kilopascal | 10000 Inch nước = 2490.82 Kilopascal |
4 Inch nước = 0.9963 Kilopascal | 40 Inch nước = 9.9633 Kilopascal | 25000 Inch nước = 6227.05 Kilopascal |
5 Inch nước = 1.2454 Kilopascal | 50 Inch nước = 12.4541 Kilopascal | 50000 Inch nước = 12454.1 Kilopascal |
6 Inch nước = 1.4945 Kilopascal | 100 Inch nước = 24.9082 Kilopascal | 100000 Inch nước = 24908.2 Kilopascal |
7 Inch nước = 1.7436 Kilopascal | 250 Inch nước = 62.2705 Kilopascal | 250000 Inch nước = 62270.5 Kilopascal |
8 Inch nước = 1.9927 Kilopascal | 500 Inch nước = 124.54 Kilopascal | 500000 Inch nước = 124541 Kilopascal |
9 Inch nước = 2.2417 Kilopascal | 1000 Inch nước = 249.08 Kilopascal | 1000000 Inch nước = 249082.01 Kilopascal |