đổi Inch nước để Megapascals (inH2O → MPa)
Chuyển đổi từ Inch nước để Megapascals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 0.000249 Megapascals | 10 Inch nước = 0.0025 Megapascals | 2500 Inch nước = 0.6227 Megapascals |
2 Inch nước = 0.000498 Megapascals | 20 Inch nước = 0.005 Megapascals | 5000 Inch nước = 1.2454 Megapascals |
3 Inch nước = 0.000747 Megapascals | 30 Inch nước = 0.0075 Megapascals | 10000 Inch nước = 2.4908 Megapascals |
4 Inch nước = 0.000996 Megapascals | 40 Inch nước = 0.01 Megapascals | 25000 Inch nước = 6.2271 Megapascals |
5 Inch nước = 0.0012 Megapascals | 50 Inch nước = 0.0125 Megapascals | 50000 Inch nước = 12.4541 Megapascals |
6 Inch nước = 0.0015 Megapascals | 100 Inch nước = 0.0249 Megapascals | 100000 Inch nước = 24.9082 Megapascals |
7 Inch nước = 0.0017 Megapascals | 250 Inch nước = 0.0623 Megapascals | 250000 Inch nước = 62.2705 Megapascals |
8 Inch nước = 0.002 Megapascals | 500 Inch nước = 0.1245 Megapascals | 500000 Inch nước = 124.54 Megapascals |
9 Inch nước = 0.0022 Megapascals | 1000 Inch nước = 0.2491 Megapascals | 1000000 Inch nước = 249.08 Megapascals |