đổi Inch nước để Cân Anh mỗi foot vuông (inH2O → psf)
Chuyển đổi từ Inch nước để Cân Anh mỗi foot vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 5.2022 Cân Anh mỗi foot vuông | 10 Inch nước = 52.0218 Cân Anh mỗi foot vuông | 2500 Inch nước = 13005.46 Cân Anh mỗi foot vuông |
2 Inch nước = 10.4044 Cân Anh mỗi foot vuông | 20 Inch nước = 104.04 Cân Anh mỗi foot vuông | 5000 Inch nước = 26010.92 Cân Anh mỗi foot vuông |
3 Inch nước = 15.6066 Cân Anh mỗi foot vuông | 30 Inch nước = 156.07 Cân Anh mỗi foot vuông | 10000 Inch nước = 52021.85 Cân Anh mỗi foot vuông |
4 Inch nước = 20.8087 Cân Anh mỗi foot vuông | 40 Inch nước = 208.09 Cân Anh mỗi foot vuông | 25000 Inch nước = 130054.62 Cân Anh mỗi foot vuông |
5 Inch nước = 26.0109 Cân Anh mỗi foot vuông | 50 Inch nước = 260.11 Cân Anh mỗi foot vuông | 50000 Inch nước = 260109.24 Cân Anh mỗi foot vuông |
6 Inch nước = 31.2131 Cân Anh mỗi foot vuông | 100 Inch nước = 520.22 Cân Anh mỗi foot vuông | 100000 Inch nước = 520218.48 Cân Anh mỗi foot vuông |
7 Inch nước = 36.4153 Cân Anh mỗi foot vuông | 250 Inch nước = 1300.55 Cân Anh mỗi foot vuông | 250000 Inch nước = 1300546.21 Cân Anh mỗi foot vuông |
8 Inch nước = 41.6175 Cân Anh mỗi foot vuông | 500 Inch nước = 2601.09 Cân Anh mỗi foot vuông | 500000 Inch nước = 2601092.42 Cân Anh mỗi foot vuông |
9 Inch nước = 46.8197 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000 Inch nước = 5202.18 Cân Anh mỗi foot vuông | 1000000 Inch nước = 5202184.85 Cân Anh mỗi foot vuông |