đổi Inch nước để Pounds mỗi inch vuông (inH2O → psi)
Chuyển đổi từ Inch nước để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 0.0361 Pounds mỗi inch vuông | 10 Inch nước = 0.3613 Pounds mỗi inch vuông | 2500 Inch nước = 90.3157 Pounds mỗi inch vuông |
2 Inch nước = 0.0723 Pounds mỗi inch vuông | 20 Inch nước = 0.7225 Pounds mỗi inch vuông | 5000 Inch nước = 180.63 Pounds mỗi inch vuông |
3 Inch nước = 0.1084 Pounds mỗi inch vuông | 30 Inch nước = 1.0838 Pounds mỗi inch vuông | 10000 Inch nước = 361.26 Pounds mỗi inch vuông |
4 Inch nước = 0.1445 Pounds mỗi inch vuông | 40 Inch nước = 1.4451 Pounds mỗi inch vuông | 25000 Inch nước = 903.16 Pounds mỗi inch vuông |
5 Inch nước = 0.1806 Pounds mỗi inch vuông | 50 Inch nước = 1.8063 Pounds mỗi inch vuông | 50000 Inch nước = 1806.31 Pounds mỗi inch vuông |
6 Inch nước = 0.2168 Pounds mỗi inch vuông | 100 Inch nước = 3.6126 Pounds mỗi inch vuông | 100000 Inch nước = 3612.63 Pounds mỗi inch vuông |
7 Inch nước = 0.2529 Pounds mỗi inch vuông | 250 Inch nước = 9.0316 Pounds mỗi inch vuông | 250000 Inch nước = 9031.57 Pounds mỗi inch vuông |
8 Inch nước = 0.289 Pounds mỗi inch vuông | 500 Inch nước = 18.0631 Pounds mỗi inch vuông | 500000 Inch nước = 18063.14 Pounds mỗi inch vuông |
9 Inch nước = 0.3251 Pounds mỗi inch vuông | 1000 Inch nước = 36.1263 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 Inch nước = 36126.28 Pounds mỗi inch vuông |