đổi Inch nước để Millibars
Chuyển đổi từ Inch nước để Millibars. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch nước = 2.4908 Millibars | 10 Inch nước = 24.9082 Millibars | 2500 Inch nước = 6227.05 Millibars |
2 Inch nước = 4.9816 Millibars | 20 Inch nước = 49.8164 Millibars | 5000 Inch nước = 12454.1 Millibars |
3 Inch nước = 7.4725 Millibars | 30 Inch nước = 74.7246 Millibars | 10000 Inch nước = 24908.2 Millibars |
4 Inch nước = 9.9633 Millibars | 40 Inch nước = 99.6328 Millibars | 25000 Inch nước = 62270.5 Millibars |
5 Inch nước = 12.4541 Millibars | 50 Inch nước = 124.54 Millibars | 50000 Inch nước = 124541 Millibars |
6 Inch nước = 14.9449 Millibars | 100 Inch nước = 249.08 Millibars | 100000 Inch nước = 249082.01 Millibars |
7 Inch nước = 17.4357 Millibars | 250 Inch nước = 622.71 Millibars | 250000 Inch nước = 622705.02 Millibars |
8 Inch nước = 19.9266 Millibars | 500 Inch nước = 1245.41 Millibars | 500000 Inch nước = 1245410.04 Millibars |
9 Inch nước = 22.4174 Millibars | 1000 Inch nước = 2490.82 Millibars | 1000000 Inch nước = 2490820.08 Millibars |