đổi Inch của mercury để Bar (inHg → bar)
Chuyển đổi từ Inch của mercury để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch của mercury = 0.0339 Bar | 10 Inch của mercury = 0.3386 Bar | 2500 Inch của mercury = 84.6595 Bar |
2 Inch của mercury = 0.0677 Bar | 20 Inch của mercury = 0.6773 Bar | 5000 Inch của mercury = 169.32 Bar |
3 Inch của mercury = 0.1016 Bar | 30 Inch của mercury = 1.0159 Bar | 10000 Inch của mercury = 338.64 Bar |
4 Inch của mercury = 0.1355 Bar | 40 Inch của mercury = 1.3546 Bar | 25000 Inch của mercury = 846.59 Bar |
5 Inch của mercury = 0.1693 Bar | 50 Inch của mercury = 1.6932 Bar | 50000 Inch của mercury = 1693.19 Bar |
6 Inch của mercury = 0.2032 Bar | 100 Inch của mercury = 3.3864 Bar | 100000 Inch của mercury = 3386.38 Bar |
7 Inch của mercury = 0.237 Bar | 250 Inch của mercury = 8.4659 Bar | 250000 Inch của mercury = 8465.95 Bar |
8 Inch của mercury = 0.2709 Bar | 500 Inch của mercury = 16.9319 Bar | 500000 Inch của mercury = 16931.89 Bar |
9 Inch của mercury = 0.3048 Bar | 1000 Inch của mercury = 33.8638 Bar | 1000000 Inch của mercury = 33863.79 Bar |