đổi Inch của mercury để Feet nước (inHg → ftH2O)
Chuyển đổi từ Inch của mercury để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch của mercury = 1.133 Feet nước | 10 Inch của mercury = 11.3295 Feet nước | 2500 Inch của mercury = 2832.38 Feet nước |
2 Inch của mercury = 2.2659 Feet nước | 20 Inch của mercury = 22.6591 Feet nước | 5000 Inch của mercury = 5664.77 Feet nước |
3 Inch của mercury = 3.3989 Feet nước | 30 Inch của mercury = 33.9886 Feet nước | 10000 Inch của mercury = 11329.53 Feet nước |
4 Inch của mercury = 4.5318 Feet nước | 40 Inch của mercury = 45.3181 Feet nước | 25000 Inch của mercury = 28323.83 Feet nước |
5 Inch của mercury = 5.6648 Feet nước | 50 Inch của mercury = 56.6477 Feet nước | 50000 Inch của mercury = 56647.65 Feet nước |
6 Inch của mercury = 6.7977 Feet nước | 100 Inch của mercury = 113.3 Feet nước | 100000 Inch của mercury = 113295.31 Feet nước |
7 Inch của mercury = 7.9307 Feet nước | 250 Inch của mercury = 283.24 Feet nước | 250000 Inch của mercury = 283238.27 Feet nước |
8 Inch của mercury = 9.0636 Feet nước | 500 Inch của mercury = 566.48 Feet nước | 500000 Inch của mercury = 566476.53 Feet nước |
9 Inch của mercury = 10.1966 Feet nước | 1000 Inch của mercury = 1132.95 Feet nước | 1000000 Inch của mercury = 1132953.06 Feet nước |