đổi Inch của mercury để kgf/cm² (inHg → kgf/cm²)
Chuyển đổi từ Inch của mercury để kgf/cm². Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch của mercury = 0.0345 kgf/cm² | 10 Inch của mercury = 0.3453 kgf/cm² | 2500 Inch của mercury = 86.3286 kgf/cm² |
2 Inch của mercury = 0.0691 kgf/cm² | 20 Inch của mercury = 0.6906 kgf/cm² | 5000 Inch của mercury = 172.66 kgf/cm² |
3 Inch của mercury = 0.1036 kgf/cm² | 30 Inch của mercury = 1.0359 kgf/cm² | 10000 Inch của mercury = 345.31 kgf/cm² |
4 Inch của mercury = 0.1381 kgf/cm² | 40 Inch của mercury = 1.3813 kgf/cm² | 25000 Inch của mercury = 863.29 kgf/cm² |
5 Inch của mercury = 0.1727 kgf/cm² | 50 Inch của mercury = 1.7266 kgf/cm² | 50000 Inch của mercury = 1726.57 kgf/cm² |
6 Inch của mercury = 0.2072 kgf/cm² | 100 Inch của mercury = 3.4531 kgf/cm² | 100000 Inch của mercury = 3453.14 kgf/cm² |
7 Inch của mercury = 0.2417 kgf/cm² | 250 Inch của mercury = 8.6329 kgf/cm² | 250000 Inch của mercury = 8632.86 kgf/cm² |
8 Inch của mercury = 0.2763 kgf/cm² | 500 Inch của mercury = 17.2657 kgf/cm² | 500000 Inch của mercury = 17265.72 kgf/cm² |
9 Inch của mercury = 0.3108 kgf/cm² | 1000 Inch của mercury = 34.5314 kgf/cm² | 1000000 Inch của mercury = 34531.45 kgf/cm² |