đổi Inch của mercury để Kilopascal (inHg → kPa)
Chuyển đổi từ Inch của mercury để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch của mercury = 3.3864 Kilopascal | 10 Inch của mercury = 33.8638 Kilopascal | 2500 Inch của mercury = 8465.95 Kilopascal |
2 Inch của mercury = 6.7728 Kilopascal | 20 Inch của mercury = 67.7276 Kilopascal | 5000 Inch của mercury = 16931.89 Kilopascal |
3 Inch của mercury = 10.1591 Kilopascal | 30 Inch của mercury = 101.59 Kilopascal | 10000 Inch của mercury = 33863.79 Kilopascal |
4 Inch của mercury = 13.5455 Kilopascal | 40 Inch của mercury = 135.46 Kilopascal | 25000 Inch của mercury = 84659.47 Kilopascal |
5 Inch của mercury = 16.9319 Kilopascal | 50 Inch của mercury = 169.32 Kilopascal | 50000 Inch của mercury = 169318.93 Kilopascal |
6 Inch của mercury = 20.3183 Kilopascal | 100 Inch của mercury = 338.64 Kilopascal | 100000 Inch của mercury = 338637.87 Kilopascal |
7 Inch của mercury = 23.7047 Kilopascal | 250 Inch của mercury = 846.59 Kilopascal | 250000 Inch của mercury = 846594.67 Kilopascal |
8 Inch của mercury = 27.091 Kilopascal | 500 Inch của mercury = 1693.19 Kilopascal | 500000 Inch của mercury = 1693189.35 Kilopascal |
9 Inch của mercury = 30.4774 Kilopascal | 1000 Inch của mercury = 3386.38 Kilopascal | 1000000 Inch của mercury = 3386378.7 Kilopascal |