đổi kgf/cm² để Bar (kgf/cm² → bar)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 0.9807 Bar | 10 kgf/cm² = 9.8067 Bar | 2500 kgf/cm² = 2451.66 Bar |
2 kgf/cm² = 1.9613 Bar | 20 kgf/cm² = 19.6133 Bar | 5000 kgf/cm² = 4903.33 Bar |
3 kgf/cm² = 2.942 Bar | 30 kgf/cm² = 29.42 Bar | 10000 kgf/cm² = 9806.65 Bar |
4 kgf/cm² = 3.9227 Bar | 40 kgf/cm² = 39.2266 Bar | 25000 kgf/cm² = 24516.63 Bar |
5 kgf/cm² = 4.9033 Bar | 50 kgf/cm² = 49.0333 Bar | 50000 kgf/cm² = 49033.26 Bar |
6 kgf/cm² = 5.884 Bar | 100 kgf/cm² = 98.0665 Bar | 100000 kgf/cm² = 98066.52 Bar |
7 kgf/cm² = 6.8647 Bar | 250 kgf/cm² = 245.17 Bar | 250000 kgf/cm² = 245166.3 Bar |
8 kgf/cm² = 7.8453 Bar | 500 kgf/cm² = 490.33 Bar | 500000 kgf/cm² = 490332.6 Bar |
9 kgf/cm² = 8.826 Bar | 1000 kgf/cm² = 980.67 Bar | 1000000 kgf/cm² = 980665.2 Bar |