đổi kgf/cm² để Cm nước (kgf/cm² → cmH2O)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Cm nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 1000.03 Cm nước | 10 kgf/cm² = 10000.27 Cm nước | 2500 kgf/cm² = 2500068.65 Cm nước |
2 kgf/cm² = 2000.05 Cm nước | 20 kgf/cm² = 20000.55 Cm nước | 5000 kgf/cm² = 5000137.29 Cm nước |
3 kgf/cm² = 3000.08 Cm nước | 30 kgf/cm² = 30000.82 Cm nước | 10000 kgf/cm² = 10000274.59 Cm nước |
4 kgf/cm² = 4000.11 Cm nước | 40 kgf/cm² = 40001.1 Cm nước | 25000 kgf/cm² = 25000686.47 Cm nước |
5 kgf/cm² = 5000.14 Cm nước | 50 kgf/cm² = 50001.37 Cm nước | 50000 kgf/cm² = 50001372.93 Cm nước |
6 kgf/cm² = 6000.16 Cm nước | 100 kgf/cm² = 100002.75 Cm nước | 100000 kgf/cm² = 100002745.86 Cm nước |
7 kgf/cm² = 7000.19 Cm nước | 250 kgf/cm² = 250006.86 Cm nước | 250000 kgf/cm² = 250006864.66 Cm nước |
8 kgf/cm² = 8000.22 Cm nước | 500 kgf/cm² = 500013.73 Cm nước | 500000 kgf/cm² = 500013729.31 Cm nước |
9 kgf/cm² = 9000.25 Cm nước | 1000 kgf/cm² = 1000027.46 Cm nước | 1000000 kgf/cm² = 1000027458.63 Cm nước |