đổi kgf/cm² để Feet nước (kgf/cm² → ftH2O)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 32.8093 Feet nước | 10 kgf/cm² = 328.09 Feet nước | 2500 kgf/cm² = 82023.29 Feet nước |
2 kgf/cm² = 65.6186 Feet nước | 20 kgf/cm² = 656.19 Feet nước | 5000 kgf/cm² = 164046.57 Feet nước |
3 kgf/cm² = 98.4279 Feet nước | 30 kgf/cm² = 984.28 Feet nước | 10000 kgf/cm² = 328093.15 Feet nước |
4 kgf/cm² = 131.24 Feet nước | 40 kgf/cm² = 1312.37 Feet nước | 25000 kgf/cm² = 820232.87 Feet nước |
5 kgf/cm² = 164.05 Feet nước | 50 kgf/cm² = 1640.47 Feet nước | 50000 kgf/cm² = 1640465.74 Feet nước |
6 kgf/cm² = 196.86 Feet nước | 100 kgf/cm² = 3280.93 Feet nước | 100000 kgf/cm² = 3280931.48 Feet nước |
7 kgf/cm² = 229.67 Feet nước | 250 kgf/cm² = 8202.33 Feet nước | 250000 kgf/cm² = 8202328.71 Feet nước |
8 kgf/cm² = 262.47 Feet nước | 500 kgf/cm² = 16404.66 Feet nước | 500000 kgf/cm² = 16404657.42 Feet nước |
9 kgf/cm² = 295.28 Feet nước | 1000 kgf/cm² = 32809.31 Feet nước | 1000000 kgf/cm² = 32809314.85 Feet nước |