đổi kgf/cm² để Inch nước (kgf/cm² → inH2O)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Inch nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 393.71 Inch nước | 10 kgf/cm² = 3937.12 Inch nước | 2500 kgf/cm² = 984279.45 Inch nước |
2 kgf/cm² = 787.42 Inch nước | 20 kgf/cm² = 7874.24 Inch nước | 5000 kgf/cm² = 1968558.89 Inch nước |
3 kgf/cm² = 1181.14 Inch nước | 30 kgf/cm² = 11811.35 Inch nước | 10000 kgf/cm² = 3937117.79 Inch nước |
4 kgf/cm² = 1574.85 Inch nước | 40 kgf/cm² = 15748.47 Inch nước | 25000 kgf/cm² = 9842794.46 Inch nước |
5 kgf/cm² = 1968.56 Inch nước | 50 kgf/cm² = 19685.59 Inch nước | 50000 kgf/cm² = 19685588.93 Inch nước |
6 kgf/cm² = 2362.27 Inch nước | 100 kgf/cm² = 39371.18 Inch nước | 100000 kgf/cm² = 39371177.86 Inch nước |
7 kgf/cm² = 2755.98 Inch nước | 250 kgf/cm² = 98427.94 Inch nước | 250000 kgf/cm² = 98427944.64 Inch nước |
8 kgf/cm² = 3149.69 Inch nước | 500 kgf/cm² = 196855.89 Inch nước | 500000 kgf/cm² = 196855889.29 Inch nước |
9 kgf/cm² = 3543.41 Inch nước | 1000 kgf/cm² = 393711.78 Inch nước | 1000000 kgf/cm² = 393711778.57 Inch nước |