đổi kgf/cm² để Kilopascal (kgf/cm² → kPa)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 98.0665 Kilopascal | 10 kgf/cm² = 980.67 Kilopascal | 2500 kgf/cm² = 245166.3 Kilopascal |
2 kgf/cm² = 196.13 Kilopascal | 20 kgf/cm² = 1961.33 Kilopascal | 5000 kgf/cm² = 490332.6 Kilopascal |
3 kgf/cm² = 294.2 Kilopascal | 30 kgf/cm² = 2942 Kilopascal | 10000 kgf/cm² = 980665.2 Kilopascal |
4 kgf/cm² = 392.27 Kilopascal | 40 kgf/cm² = 3922.66 Kilopascal | 25000 kgf/cm² = 2451663.01 Kilopascal |
5 kgf/cm² = 490.33 Kilopascal | 50 kgf/cm² = 4903.33 Kilopascal | 50000 kgf/cm² = 4903326.02 Kilopascal |
6 kgf/cm² = 588.4 Kilopascal | 100 kgf/cm² = 9806.65 Kilopascal | 100000 kgf/cm² = 9806652.05 Kilopascal |
7 kgf/cm² = 686.47 Kilopascal | 250 kgf/cm² = 24516.63 Kilopascal | 250000 kgf/cm² = 24516630.12 Kilopascal |
8 kgf/cm² = 784.53 Kilopascal | 500 kgf/cm² = 49033.26 Kilopascal | 500000 kgf/cm² = 49033260.24 Kilopascal |
9 kgf/cm² = 882.6 Kilopascal | 1000 kgf/cm² = 98066.52 Kilopascal | 1000000 kgf/cm² = 98066520.48 Kilopascal |