đổi kgf/cm² để Mét nước (kgf/cm² → mH2O)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Mét nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 10.0003 Mét nước | 10 kgf/cm² = 100 Mét nước | 2500 kgf/cm² = 25000.69 Mét nước |
2 kgf/cm² = 20.0005 Mét nước | 20 kgf/cm² = 200.01 Mét nước | 5000 kgf/cm² = 50001.37 Mét nước |
3 kgf/cm² = 30.0008 Mét nước | 30 kgf/cm² = 300.01 Mét nước | 10000 kgf/cm² = 100002.75 Mét nước |
4 kgf/cm² = 40.0011 Mét nước | 40 kgf/cm² = 400.01 Mét nước | 25000 kgf/cm² = 250006.86 Mét nước |
5 kgf/cm² = 50.0014 Mét nước | 50 kgf/cm² = 500.01 Mét nước | 50000 kgf/cm² = 500013.73 Mét nước |
6 kgf/cm² = 60.0016 Mét nước | 100 kgf/cm² = 1000.03 Mét nước | 100000 kgf/cm² = 1000027.46 Mét nước |
7 kgf/cm² = 70.0019 Mét nước | 250 kgf/cm² = 2500.07 Mét nước | 250000 kgf/cm² = 2500068.65 Mét nước |
8 kgf/cm² = 80.0022 Mét nước | 500 kgf/cm² = 5000.14 Mét nước | 500000 kgf/cm² = 5000137.29 Mét nước |
9 kgf/cm² = 90.0025 Mét nước | 1000 kgf/cm² = 10000.27 Mét nước | 1000000 kgf/cm² = 10000274.59 Mét nước |