đổi kgf/cm² để Mm của mercury (kgf/cm² → mmHg)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Mm của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 735.56 Mm của mercury | 10 kgf/cm² = 7355.61 Mm của mercury | 2500 kgf/cm² = 1838903.68 Mm của mercury |
2 kgf/cm² = 1471.12 Mm của mercury | 20 kgf/cm² = 14711.23 Mm của mercury | 5000 kgf/cm² = 3677807.35 Mm của mercury |
3 kgf/cm² = 2206.68 Mm của mercury | 30 kgf/cm² = 22066.84 Mm của mercury | 10000 kgf/cm² = 7355614.7 Mm của mercury |
4 kgf/cm² = 2942.25 Mm của mercury | 40 kgf/cm² = 29422.46 Mm của mercury | 25000 kgf/cm² = 18389036.75 Mm của mercury |
5 kgf/cm² = 3677.81 Mm của mercury | 50 kgf/cm² = 36778.07 Mm của mercury | 50000 kgf/cm² = 36778073.5 Mm của mercury |
6 kgf/cm² = 4413.37 Mm của mercury | 100 kgf/cm² = 73556.15 Mm của mercury | 100000 kgf/cm² = 73556147.01 Mm của mercury |
7 kgf/cm² = 5148.93 Mm của mercury | 250 kgf/cm² = 183890.37 Mm của mercury | 250000 kgf/cm² = 183890367.51 Mm của mercury |
8 kgf/cm² = 5884.49 Mm của mercury | 500 kgf/cm² = 367780.74 Mm của mercury | 500000 kgf/cm² = 367780735.03 Mm của mercury |
9 kgf/cm² = 6620.05 Mm của mercury | 1000 kgf/cm² = 735561.47 Mm của mercury | 1000000 kgf/cm² = 735561470.06 Mm của mercury |