đổi kgf/cm² để Pascals (kgf/cm² → Pa )
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Pascals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 98066.52 Pascals | 10 kgf/cm² = 980665.2 Pascals | 2500 kgf/cm² = 245166301.21 Pascals |
2 kgf/cm² = 196133.04 Pascals | 20 kgf/cm² = 1961330.41 Pascals | 5000 kgf/cm² = 490332602.41 Pascals |
3 kgf/cm² = 294199.56 Pascals | 30 kgf/cm² = 2941995.61 Pascals | 10000 kgf/cm² = 980665204.82 Pascals |
4 kgf/cm² = 392266.08 Pascals | 40 kgf/cm² = 3922660.82 Pascals | 25000 kgf/cm² = 2451663012.05 Pascals |
5 kgf/cm² = 490332.6 Pascals | 50 kgf/cm² = 4903326.02 Pascals | 50000 kgf/cm² = 4903326024.11 Pascals |
6 kgf/cm² = 588399.12 Pascals | 100 kgf/cm² = 9806652.05 Pascals | 100000 kgf/cm² = 9806652048.22 Pascals |
7 kgf/cm² = 686465.64 Pascals | 250 kgf/cm² = 24516630.12 Pascals | 250000 kgf/cm² = 24516630120.54 Pascals |
8 kgf/cm² = 784532.16 Pascals | 500 kgf/cm² = 49033260.24 Pascals | 500000 kgf/cm² = 49033260241.09 Pascals |
9 kgf/cm² = 882598.68 Pascals | 1000 kgf/cm² = 98066520.48 Pascals | 1000000 kgf/cm² = 98066520482.17 Pascals |