đổi kgf/cm² để Pounds mỗi inch vuông (kgf/cm² → psi)
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Pounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 14.2233 Pounds mỗi inch vuông | 10 kgf/cm² = 142.23 Pounds mỗi inch vuông | 2500 kgf/cm² = 35558.36 Pounds mỗi inch vuông |
2 kgf/cm² = 28.4467 Pounds mỗi inch vuông | 20 kgf/cm² = 284.47 Pounds mỗi inch vuông | 5000 kgf/cm² = 71116.71 Pounds mỗi inch vuông |
3 kgf/cm² = 42.67 Pounds mỗi inch vuông | 30 kgf/cm² = 426.7 Pounds mỗi inch vuông | 10000 kgf/cm² = 142233.43 Pounds mỗi inch vuông |
4 kgf/cm² = 56.8934 Pounds mỗi inch vuông | 40 kgf/cm² = 568.93 Pounds mỗi inch vuông | 25000 kgf/cm² = 355583.56 Pounds mỗi inch vuông |
5 kgf/cm² = 71.1167 Pounds mỗi inch vuông | 50 kgf/cm² = 711.17 Pounds mỗi inch vuông | 50000 kgf/cm² = 711167.13 Pounds mỗi inch vuông |
6 kgf/cm² = 85.3401 Pounds mỗi inch vuông | 100 kgf/cm² = 1422.33 Pounds mỗi inch vuông | 100000 kgf/cm² = 1422334.26 Pounds mỗi inch vuông |
7 kgf/cm² = 99.5634 Pounds mỗi inch vuông | 250 kgf/cm² = 3555.84 Pounds mỗi inch vuông | 250000 kgf/cm² = 3555835.64 Pounds mỗi inch vuông |
8 kgf/cm² = 113.79 Pounds mỗi inch vuông | 500 kgf/cm² = 7111.67 Pounds mỗi inch vuông | 500000 kgf/cm² = 7111671.29 Pounds mỗi inch vuông |
9 kgf/cm² = 128.01 Pounds mỗi inch vuông | 1000 kgf/cm² = 14223.34 Pounds mỗi inch vuông | 1000000 kgf/cm² = 14223342.58 Pounds mỗi inch vuông |