đổi kgf/cm² để Millibars
Chuyển đổi từ kgf/cm² để Millibars. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/cm² = 980.67 Millibars | 10 kgf/cm² = 9806.65 Millibars | 2500 kgf/cm² = 2451663.01 Millibars |
2 kgf/cm² = 1961.33 Millibars | 20 kgf/cm² = 19613.3 Millibars | 5000 kgf/cm² = 4903326.02 Millibars |
3 kgf/cm² = 2942 Millibars | 30 kgf/cm² = 29419.96 Millibars | 10000 kgf/cm² = 9806652.05 Millibars |
4 kgf/cm² = 3922.66 Millibars | 40 kgf/cm² = 39226.61 Millibars | 25000 kgf/cm² = 24516630.12 Millibars |
5 kgf/cm² = 4903.33 Millibars | 50 kgf/cm² = 49033.26 Millibars | 50000 kgf/cm² = 49033260.24 Millibars |
6 kgf/cm² = 5883.99 Millibars | 100 kgf/cm² = 98066.52 Millibars | 100000 kgf/cm² = 98066520.48 Millibars |
7 kgf/cm² = 6864.66 Millibars | 250 kgf/cm² = 245166.3 Millibars | 250000 kgf/cm² = 245166301.21 Millibars |
8 kgf/cm² = 7845.32 Millibars | 500 kgf/cm² = 490332.6 Millibars | 500000 kgf/cm² = 490332602.41 Millibars |
9 kgf/cm² = 8825.99 Millibars | 1000 kgf/cm² = 980665.2 Millibars | 1000000 kgf/cm² = 980665204.82 Millibars |