đổi kgf/m² để Bar (kgf/m² → bar)
Chuyển đổi từ kgf/m² để Bar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/m² = 9.8×10-5 Bar | 10 kgf/m² = 0.000981 Bar | 2500 kgf/m² = 0.2452 Bar |
2 kgf/m² = 0.000196 Bar | 20 kgf/m² = 0.002 Bar | 5000 kgf/m² = 0.4903 Bar |
3 kgf/m² = 0.000294 Bar | 30 kgf/m² = 0.0029 Bar | 10000 kgf/m² = 0.9807 Bar |
4 kgf/m² = 0.000392 Bar | 40 kgf/m² = 0.0039 Bar | 25000 kgf/m² = 2.4517 Bar |
5 kgf/m² = 0.00049 Bar | 50 kgf/m² = 0.0049 Bar | 50000 kgf/m² = 4.9033 Bar |
6 kgf/m² = 0.000588 Bar | 100 kgf/m² = 0.0098 Bar | 100000 kgf/m² = 9.8067 Bar |
7 kgf/m² = 0.000686 Bar | 250 kgf/m² = 0.0245 Bar | 250000 kgf/m² = 24.5166 Bar |
8 kgf/m² = 0.000785 Bar | 500 kgf/m² = 0.049 Bar | 500000 kgf/m² = 49.0333 Bar |
9 kgf/m² = 0.000883 Bar | 1000 kgf/m² = 0.0981 Bar | 1000000 kgf/m² = 98.0665 Bar |