đổi kgf/m² để Cm của mercury (kgf/m² → cmHg)
Chuyển đổi từ kgf/m² để Cm của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/m² = 0.0074 Cm của mercury | 10 kgf/m² = 0.0736 Cm của mercury | 2500 kgf/m² = 18.389 Cm của mercury |
2 kgf/m² = 0.0147 Cm của mercury | 20 kgf/m² = 0.1471 Cm của mercury | 5000 kgf/m² = 36.7781 Cm của mercury |
3 kgf/m² = 0.0221 Cm của mercury | 30 kgf/m² = 0.2207 Cm của mercury | 10000 kgf/m² = 73.5561 Cm của mercury |
4 kgf/m² = 0.0294 Cm của mercury | 40 kgf/m² = 0.2942 Cm của mercury | 25000 kgf/m² = 183.89 Cm của mercury |
5 kgf/m² = 0.0368 Cm của mercury | 50 kgf/m² = 0.3678 Cm của mercury | 50000 kgf/m² = 367.78 Cm của mercury |
6 kgf/m² = 0.0441 Cm của mercury | 100 kgf/m² = 0.7356 Cm của mercury | 100000 kgf/m² = 735.56 Cm của mercury |
7 kgf/m² = 0.0515 Cm của mercury | 250 kgf/m² = 1.8389 Cm của mercury | 250000 kgf/m² = 1838.9 Cm của mercury |
8 kgf/m² = 0.0588 Cm của mercury | 500 kgf/m² = 3.6778 Cm của mercury | 500000 kgf/m² = 3677.81 Cm của mercury |
9 kgf/m² = 0.0662 Cm của mercury | 1000 kgf/m² = 7.3556 Cm của mercury | 1000000 kgf/m² = 7355.61 Cm của mercury |