đổi kgf/m² để Feet nước (kgf/m² → ftH2O)
Chuyển đổi từ kgf/m² để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/m² = 0.0033 Feet nước | 10 kgf/m² = 0.0328 Feet nước | 2500 kgf/m² = 8.2023 Feet nước |
2 kgf/m² = 0.0066 Feet nước | 20 kgf/m² = 0.0656 Feet nước | 5000 kgf/m² = 16.4047 Feet nước |
3 kgf/m² = 0.0098 Feet nước | 30 kgf/m² = 0.0984 Feet nước | 10000 kgf/m² = 32.8093 Feet nước |
4 kgf/m² = 0.0131 Feet nước | 40 kgf/m² = 0.1312 Feet nước | 25000 kgf/m² = 82.0233 Feet nước |
5 kgf/m² = 0.0164 Feet nước | 50 kgf/m² = 0.164 Feet nước | 50000 kgf/m² = 164.05 Feet nước |
6 kgf/m² = 0.0197 Feet nước | 100 kgf/m² = 0.3281 Feet nước | 100000 kgf/m² = 328.09 Feet nước |
7 kgf/m² = 0.023 Feet nước | 250 kgf/m² = 0.8202 Feet nước | 250000 kgf/m² = 820.23 Feet nước |
8 kgf/m² = 0.0262 Feet nước | 500 kgf/m² = 1.6405 Feet nước | 500000 kgf/m² = 1640.47 Feet nước |
9 kgf/m² = 0.0295 Feet nước | 1000 kgf/m² = 3.2809 Feet nước | 1000000 kgf/m² = 3280.93 Feet nước |