đổi kgf/m² để Inch nước (kgf/m² → inH2O)
Chuyển đổi từ kgf/m² để Inch nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/m² = 0.0394 Inch nước | 10 kgf/m² = 0.3937 Inch nước | 2500 kgf/m² = 98.4279 Inch nước |
2 kgf/m² = 0.0787 Inch nước | 20 kgf/m² = 0.7874 Inch nước | 5000 kgf/m² = 196.86 Inch nước |
3 kgf/m² = 0.1181 Inch nước | 30 kgf/m² = 1.1811 Inch nước | 10000 kgf/m² = 393.71 Inch nước |
4 kgf/m² = 0.1575 Inch nước | 40 kgf/m² = 1.5748 Inch nước | 25000 kgf/m² = 984.28 Inch nước |
5 kgf/m² = 0.1969 Inch nước | 50 kgf/m² = 1.9686 Inch nước | 50000 kgf/m² = 1968.56 Inch nước |
6 kgf/m² = 0.2362 Inch nước | 100 kgf/m² = 3.9371 Inch nước | 100000 kgf/m² = 3937.12 Inch nước |
7 kgf/m² = 0.2756 Inch nước | 250 kgf/m² = 9.8428 Inch nước | 250000 kgf/m² = 9842.79 Inch nước |
8 kgf/m² = 0.315 Inch nước | 500 kgf/m² = 19.6856 Inch nước | 500000 kgf/m² = 19685.59 Inch nước |
9 kgf/m² = 0.3543 Inch nước | 1000 kgf/m² = 39.3712 Inch nước | 1000000 kgf/m² = 39371.18 Inch nước |