đổi kgf/m² để Kilopascal (kgf/m² → kPa)
Chuyển đổi từ kgf/m² để Kilopascal. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/m² = 0.0098 Kilopascal | 10 kgf/m² = 0.0981 Kilopascal | 2500 kgf/m² = 24.5166 Kilopascal |
2 kgf/m² = 0.0196 Kilopascal | 20 kgf/m² = 0.1961 Kilopascal | 5000 kgf/m² = 49.0333 Kilopascal |
3 kgf/m² = 0.0294 Kilopascal | 30 kgf/m² = 0.2942 Kilopascal | 10000 kgf/m² = 98.0665 Kilopascal |
4 kgf/m² = 0.0392 Kilopascal | 40 kgf/m² = 0.3923 Kilopascal | 25000 kgf/m² = 245.17 Kilopascal |
5 kgf/m² = 0.049 Kilopascal | 50 kgf/m² = 0.4903 Kilopascal | 50000 kgf/m² = 490.33 Kilopascal |
6 kgf/m² = 0.0588 Kilopascal | 100 kgf/m² = 0.9807 Kilopascal | 100000 kgf/m² = 980.67 Kilopascal |
7 kgf/m² = 0.0686 Kilopascal | 250 kgf/m² = 2.4517 Kilopascal | 250000 kgf/m² = 2451.66 Kilopascal |
8 kgf/m² = 0.0785 Kilopascal | 500 kgf/m² = 4.9033 Kilopascal | 500000 kgf/m² = 4903.33 Kilopascal |
9 kgf/m² = 0.0883 Kilopascal | 1000 kgf/m² = 9.8067 Kilopascal | 1000000 kgf/m² = 9806.65 Kilopascal |