đổi kgf/m² để Kilopounds mỗi inch vuông (kgf/m² → ksi)
Chuyển đổi từ kgf/m² để Kilopounds mỗi inch vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/m² = 1.4223×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 10 kgf/m² = 1.4×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 2500 kgf/m² = 0.0036 Kilopounds mỗi inch vuông |
2 kgf/m² = 2.8447×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 20 kgf/m² = 2.8×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 5000 kgf/m² = 0.0071 Kilopounds mỗi inch vuông |
3 kgf/m² = 4.267×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 30 kgf/m² = 4.3×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 10000 kgf/m² = 0.0142 Kilopounds mỗi inch vuông |
4 kgf/m² = 5.6893×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 40 kgf/m² = 5.7×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 25000 kgf/m² = 0.0356 Kilopounds mỗi inch vuông |
5 kgf/m² = 7.1117×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 50 kgf/m² = 7.1×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 50000 kgf/m² = 0.0711 Kilopounds mỗi inch vuông |
6 kgf/m² = 8.534×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 100 kgf/m² = 0.000142 Kilopounds mỗi inch vuông | 100000 kgf/m² = 0.1422 Kilopounds mỗi inch vuông |
7 kgf/m² = 9.9563×10-6 Kilopounds mỗi inch vuông | 250 kgf/m² = 0.000356 Kilopounds mỗi inch vuông | 250000 kgf/m² = 0.3556 Kilopounds mỗi inch vuông |
8 kgf/m² = 1.1×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 500 kgf/m² = 0.000711 Kilopounds mỗi inch vuông | 500000 kgf/m² = 0.7112 Kilopounds mỗi inch vuông |
9 kgf/m² = 1.3×10-5 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000 kgf/m² = 0.0014 Kilopounds mỗi inch vuông | 1000000 kgf/m² = 1.4223 Kilopounds mỗi inch vuông |