đổi kgf/m² để Newton cho mỗi mét vuông (kgf/m² → N/m²)
Chuyển đổi từ kgf/m² để Newton cho mỗi mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 kgf/m² = 9.8067 Newton cho mỗi mét vuông | 10 kgf/m² = 98.0665 Newton cho mỗi mét vuông | 2500 kgf/m² = 24516.63 Newton cho mỗi mét vuông |
2 kgf/m² = 19.6133 Newton cho mỗi mét vuông | 20 kgf/m² = 196.13 Newton cho mỗi mét vuông | 5000 kgf/m² = 49033.26 Newton cho mỗi mét vuông |
3 kgf/m² = 29.42 Newton cho mỗi mét vuông | 30 kgf/m² = 294.2 Newton cho mỗi mét vuông | 10000 kgf/m² = 98066.52 Newton cho mỗi mét vuông |
4 kgf/m² = 39.2266 Newton cho mỗi mét vuông | 40 kgf/m² = 392.27 Newton cho mỗi mét vuông | 25000 kgf/m² = 245166.3 Newton cho mỗi mét vuông |
5 kgf/m² = 49.0333 Newton cho mỗi mét vuông | 50 kgf/m² = 490.33 Newton cho mỗi mét vuông | 50000 kgf/m² = 490332.6 Newton cho mỗi mét vuông |
6 kgf/m² = 58.8399 Newton cho mỗi mét vuông | 100 kgf/m² = 980.67 Newton cho mỗi mét vuông | 100000 kgf/m² = 980665.2 Newton cho mỗi mét vuông |
7 kgf/m² = 68.6466 Newton cho mỗi mét vuông | 250 kgf/m² = 2451.66 Newton cho mỗi mét vuông | 250000 kgf/m² = 2451663.01 Newton cho mỗi mét vuông |
8 kgf/m² = 78.4532 Newton cho mỗi mét vuông | 500 kgf/m² = 4903.33 Newton cho mỗi mét vuông | 500000 kgf/m² = 4903326.02 Newton cho mỗi mét vuông |
9 kgf/m² = 88.2599 Newton cho mỗi mét vuông | 1000 kgf/m² = 9806.65 Newton cho mỗi mét vuông | 1000000 kgf/m² = 9806652.05 Newton cho mỗi mét vuông |