đổi Kilopascal để Cm của mercury (kPa → cmHg)
Chuyển đổi từ Kilopascal để Cm của mercury. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 0.7501 Cm của mercury | 10 Kilopascal = 7.5006 Cm của mercury | 2500 Kilopascal = 1875.16 Cm của mercury |
2 Kilopascal = 1.5001 Cm của mercury | 20 Kilopascal = 15.0013 Cm của mercury | 5000 Kilopascal = 3750.32 Cm của mercury |
3 Kilopascal = 2.2502 Cm của mercury | 30 Kilopascal = 22.5019 Cm của mercury | 10000 Kilopascal = 7500.64 Cm của mercury |
4 Kilopascal = 3.0003 Cm của mercury | 40 Kilopascal = 30.0026 Cm của mercury | 25000 Kilopascal = 18751.6 Cm của mercury |
5 Kilopascal = 3.7503 Cm của mercury | 50 Kilopascal = 37.5032 Cm của mercury | 50000 Kilopascal = 37503.19 Cm của mercury |
6 Kilopascal = 4.5004 Cm của mercury | 100 Kilopascal = 75.0064 Cm của mercury | 100000 Kilopascal = 75006.38 Cm của mercury |
7 Kilopascal = 5.2504 Cm của mercury | 250 Kilopascal = 187.52 Cm của mercury | 250000 Kilopascal = 187515.95 Cm của mercury |
8 Kilopascal = 6.0005 Cm của mercury | 500 Kilopascal = 375.03 Cm của mercury | 500000 Kilopascal = 375031.9 Cm của mercury |
9 Kilopascal = 6.7506 Cm của mercury | 1000 Kilopascal = 750.06 Cm của mercury | 1000000 Kilopascal = 750063.8 Cm của mercury |