đổi Kilopascal để Feet nước (kPa → ftH2O)
Chuyển đổi từ Kilopascal để Feet nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 0.3346 Feet nước | 10 Kilopascal = 3.3456 Feet nước | 2500 Kilopascal = 836.4 Feet nước |
2 Kilopascal = 0.6691 Feet nước | 20 Kilopascal = 6.6912 Feet nước | 5000 Kilopascal = 1672.81 Feet nước |
3 Kilopascal = 1.0037 Feet nước | 30 Kilopascal = 10.0369 Feet nước | 10000 Kilopascal = 3345.62 Feet nước |
4 Kilopascal = 1.3382 Feet nước | 40 Kilopascal = 13.3825 Feet nước | 25000 Kilopascal = 8364.05 Feet nước |
5 Kilopascal = 1.6728 Feet nước | 50 Kilopascal = 16.7281 Feet nước | 50000 Kilopascal = 16728.09 Feet nước |
6 Kilopascal = 2.0074 Feet nước | 100 Kilopascal = 33.4562 Feet nước | 100000 Kilopascal = 33456.18 Feet nước |
7 Kilopascal = 2.3419 Feet nước | 250 Kilopascal = 83.6405 Feet nước | 250000 Kilopascal = 83640.46 Feet nước |
8 Kilopascal = 2.6765 Feet nước | 500 Kilopascal = 167.28 Feet nước | 500000 Kilopascal = 167280.92 Feet nước |
9 Kilopascal = 3.0111 Feet nước | 1000 Kilopascal = 334.56 Feet nước | 1000000 Kilopascal = 334561.83 Feet nước |