đổi Kilopascal để Inch nước (kPa → inH2O)
Chuyển đổi từ Kilopascal để Inch nước. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilopascal = 4.0147 Inch nước | 10 Kilopascal = 40.1474 Inch nước | 2500 Kilopascal = 10036.86 Inch nước |
2 Kilopascal = 8.0295 Inch nước | 20 Kilopascal = 80.2948 Inch nước | 5000 Kilopascal = 20073.71 Inch nước |
3 Kilopascal = 12.0442 Inch nước | 30 Kilopascal = 120.44 Inch nước | 10000 Kilopascal = 40147.42 Inch nước |
4 Kilopascal = 16.059 Inch nước | 40 Kilopascal = 160.59 Inch nước | 25000 Kilopascal = 100368.55 Inch nước |
5 Kilopascal = 20.0737 Inch nước | 50 Kilopascal = 200.74 Inch nước | 50000 Kilopascal = 200737.1 Inch nước |
6 Kilopascal = 24.0885 Inch nước | 100 Kilopascal = 401.47 Inch nước | 100000 Kilopascal = 401474.2 Inch nước |
7 Kilopascal = 28.1032 Inch nước | 250 Kilopascal = 1003.69 Inch nước | 250000 Kilopascal = 1003685.5 Inch nước |
8 Kilopascal = 32.1179 Inch nước | 500 Kilopascal = 2007.37 Inch nước | 500000 Kilopascal = 2007371 Inch nước |
9 Kilopascal = 36.1327 Inch nước | 1000 Kilopascal = 4014.74 Inch nước | 1000000 Kilopascal = 4014742 Inch nước |